|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh trưởng
verb to grow, to be born and bred sinh trưởng trong một gia đình quý tộc to be learn into and brought up in a noble family
| [sinh trưởng] | | động từ | | | to grow, to be born and bred | | | sinh trưởng trong một gia đình quý tộc | | to be learn into and brought up in a noble family |
|
|
|
|