Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
soát vé


[soát vé]
Check (bus, train) tickets.
Nhân viên soát vé
Inspector.



Check (bus, train) tickets
Nhân viên soát vé Inspector


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.