|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
suông tình
| [suông tình] | | | (thông tục) Come back empty-handed. | | | Đi kiếm cá, nhưng suông tình | | To go fishing and come back empty-handed. |
(thông tục) Come back empty-handed Đi kiếm cá, nhưng suông tình To go fishing and come back empty-handed
|
|
|
|