|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
suy đoán
| [suy đoán] | | | to infer | | | to assume; to presume | | | Suy đoán ai vô tội | | To presume somebody innocent | | | Người ta suy đoán là hắn đã chết | | He was assumed/presumed dead | | | Nếu thiếu chứng cứ thì ai cũng có thể được suy đoán là vô tội | | In the absence of proof, everyone is presumed innocent |
Guess, deduce by guess
|
|
|
|