|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tài xế
noun driver, chauffeur
| [tài xế] | | | chauffeur; driver | | | Dạo này tôi tình nguyện làm tài xế cho bố tôi | | I volunteer to chauffeur my father these days; I offer/volunteer to drive for my father these days | | | Tài xế xe buýt | | | Motorman; bus driver | | | Tài xế xe tải | | | Lorry/truck driver; teamster; trucker | | | Tài xế gây tai nạn rồi chạy luôn | | | Hit-and-run driver |
|
|
|
|