Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tài xế



noun
driver, chauffeur

[tài xế]
chauffeur; driver
Dạo này tôi tình nguyện làm tài xế cho bố tôi
I volunteer to chauffeur my father these days; I offer/volunteer to drive for my father these days
Tài xế xe buýt
Motorman; bus driver
Tài xế xe tải
Lorry/truck driver; teamster; trucker
Tài xế gây tai nạn rồi chạy luôn
Hit-and-run driver



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.