Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tá tràng



noun
duodenum
viêm tá tràng duodenitis

[tá tràng]
duodenum
Chứng viêm tá tràng
Duodenitis


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.