|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tã
noun nappy, napkin; (Mỹ) diaper
| [tã] | | | nappy; napkin; diaper; swaddling clothes | | | Quấn tã cho em bé | | To put a nappy/diaper on a baby; to diaper/swaddle a baby | | | Những năm gần đây, các bà mẹ ngày càng quen thuộc với loại tã dùng rồi vất luôn | | In recent years, disposable diapers have become increasingly popular with mothers |
|
|
|
|