|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tía
noun (địa phương) dad, father noun, adj purple
| [tía] | | danh từ | | | (điạ phương) dad, father | | | tía má | | father and mother | | danh từ, tính từ | | | purple | | | red, crimson | | | đỏ mặt tía tai | | grow/turn red/crimson/purple/reden, flush | | | giận đỏ mặt tía tai | | flush with anger, turn purple with rage |
|
|
|
|