|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tích cực
adj active, zealous positive, constructive
| [tích cực] | | | active; zealous | | | Cô ấy rất tích cực hoạt động công đoàn | | She's very active in the trade union | | | positive; constructive | | | Có quan điểm tích cực | | To have a positive outlook |
|
|
|
|