|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tính cách
noun character, trait
| [tính cách] | | | nature; character | | | Tính cách tôn giáo của một buổi lễ | | The religious nature of the ceremony | | | personality | | | Một người đàn bà có tính cách mạnh | | A woman with a lot of personality |
|
|
|
|