Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tò mò



adj
curious, inquisitive

[tò mò]
curious; inquisitive; nosy
Tò mò nhìn ai
To look curiously at somebody
Tò mò về chuyện gì
To be curious about something
Cái gì cô ấy cũng tò mò muốn biết
She has a keen interest in everything



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.