Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tóm tắt



verb
to summarize

[tóm tắt]
to recapitulate; to recap; to summarize; to sum up
Đề nghị tóm tắt những điểm quan trọng!
Please sum up/recap the important points



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.