Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tư tưởng



noun
thought, ideology

[tư tưởng]
idea; thought; thinking
Tư tưởng chính trị đương thời
Contemporary political thought
Biến tư tưởng thành hành động
To translate ideas into actions



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.