Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tạm trú



verb
to stay provisionally

[tạm trú]
to reside provisionally/temporarily
Nơi tạm trú
Temporary residence/address



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.