Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tập tục



noun
customs and habits

[tập tục]
custom; practice
Tập tục tôn giáo
Religious custom



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.