|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tập thể
adj collective, common, team noun community, team
| [tập thể] | | | collective | | | ý thức tập thể | | Collective consciousness | | | community; team | | | Biên soạn từ điển là một công trình tập thể | | Compiling a dictionary involves working as a team; Compiling a dictionary involves teamwork | | | Nổi bật trong một tập thể nhỏ | | | To be a big fish in a little pond | | | Chìm lỉm trong một tập thể lớn | | | To be a little fish in a big pond |
|
|
|
|