Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tỉ mỉ



adj
minute, miticulous, detailed

[tỉ mỉ]
tính từ
in details
minute, meticulous, detailed
thư sau em sẽ viết tỉ mỉ hơn cho anh
I'll write you more details later
động từ
to dot one's is
tôi biết anh tỉ mỉ
I know you are scrupulous



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.