|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tỉ mỉ
adj minute, miticulous, detailed
| [tỉ mỉ] | | tính từ | | | in details | | | minute, meticulous, detailed | | | thư sau em sẽ viết tỉ mỉ hơn cho anh | | I'll write you more details later | | động từ | | | to dot one's is | | | tôi biết anh tỉ mỉ | | I know you are scrupulous |
|
|
|
|