Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tớ



noun
servant
I, me

[tớ]
servant
I; me
Hai giờ thì tớ thấy không tiện lắm. Có lẽ để khi khác nhé!
2 o'clock isn't very convenient for me. Another time maybe!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.