|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tục tĩu
adj obscene
| [tục tĩu] | | | blue; obscene; pornographic | | | Chỉ nghĩ đến câu chuyện tục tĩu đó là tôi đã đỏ mặt | | The very thought of that obscene story puts me to the blush; I blush to think of that obscene story |
|
|
|
|