Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tự phong



verb
to self-proclaim
adj
self-proclaimed

[tự phong]
to proclaim oneself
Hắn luôn trâng tráo tự phong mình là hoàng đế
He always has the audacity to proclaim himself emperor
Tự phong mình là đại tá
To call oneself a colonel
self-appointed; self-styled
Kẻ tự phong mình là lãnh tụ
Self-appointed leader



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.