Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tự trọng



adj
self-respectful

[tự trọng]
to respect oneself; to be self-respecting
Anh không tự trọng thì chẳng có ai tôn trọng anh đâu!
If you don't respect yourself, no one else will respect you!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.