Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tựa



noun
title, heading
verb
to lean against (on)
adj
similar

[tựa]
heading; title
Tôi chưa đặt được cái tựa cho tiểu thuyết mới của tôi
I haven't come up with a title for my novel yet
Chương I tựa là gì?
What's the heading of Chapter One?
to lean against/on...
Dựng thang / xe đạp tựa vào tường
To lean a ladder/bicycle against the wall
Đứng tựa vào tường
To lean against the wall



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.