| [thà] |
| | would rather do something than do something; would sooner do something than do something; before |
| | Anh ta thà chết chứ không đầu hàng |
| He would sooner die than surrender; He wouldn't be seen dead surrendering |
| | Thà tôi ngủ còn hơn xem một bộ phim tệ như vậy |
| I'd rather sleep than see such a bad film; I'd sleep before I saw such a bad film |
| | Thà tôi chết còn hơn để hắn lấy con gái tôi |
| I 'll die before I let him marry my daughter |
| | Thà chết còn sướng hơn! |
| I'd rather die!; I'll die first! |
| | Thà không trả lời còn hơn! |
| It's better not to answer |