|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thách
verb to challenge, to defy (nói thách) to overcharge (prices) (thách cưới) to ask for (in wedding)
| [thách] | | | to dare; to challenge; to defy | | | Thách ai đấu kiếm | | To challenge somebody to a duel | | | Ta thách mi đấy! | | I dare you! | | | Tôi thách anh giẫm chân tôi đấy! | | I dare/defy you to step on my foot |
|
|
|
|