Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thân cận



adj
close, near

[thân cận]
intimate; close
Theo những nguồn tin thân cận Nhà Trắng
According to sources close to the White House
Tổng thống hội ý với các cố vấn thân cận nhất của mình
The President consulted his closest advisers


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.