|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thích hợp
adj suitable
| [thích hợp] | | | becoming; suitable; appropriate; fit | | | Phim này không thích hợp với trẻ em | | This movie is not fit for children | | | Phương pháp của tôi không thích hợp với lớp này lắm | | My method isn't very appropriate for this class |
|
|
|
|