Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thông cảm



verb
to sympathize, to pay compassion to

[thông cảm]
to identify; to sympathize; to appreciate; to commune
Tôi rất thông cảm vì tôi cũng từng gặp những chuyện tương tự như vậy
I greatly sympathize because I used to have similar problems
compassionate; understanding; sympathetic
Anh nên thông cảm thêm cho bà ấy
You should be more sympathetic towards her
Một nụ cười / cử chỉ thông cảm
A sympathetic smile/gesture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.