|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thăng tiến
verb to get promotions
| | | | | | [thăng tiến] | | | to advance | | | Thăng tiến trong sự nghiệp ca hát | | To advance in one's career as a singer | | | Sự thăng tiến | | | Advancement; promotion | | | Công việc biên soạn từ điển có cho anh nhiều cơ hội thăng tiến hay không? | | Does your job as a lexicographer offer you good opportunities for advancement? | | | Triển vọng thăng tiến | | | Advancement/promotion prospects |
|
|
|
|