Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thơm tho



adj
sweet-smelling

[thơm tho]
tính từ
sweet-smelling
aromatic scented
fragrant, sweet-scented
trẻ, đẹp và thơm tho quá
So young and beautiful and sweetsmelling



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.