Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thư



noun
letter

[thư]
xem bức thư
Thư cám ơn
Thank-you letter; Letter of thanks
Thư xin lỗi
Apologetic letter; Letter of apology
Thư tình / hăm doạ
Love/threatening letter
Thư chuyền tay
Chain letter
Gửi thư qua bưu điện
To send a letter by post/mail; To mail/post a letter
(nói chung) mail; post; correspondence
Có thư cho tôi không?/Tôi có thư không?
Was there anything in the mail for me?
Không có thư cho tôi ư?
No mail for me?; No letters for me?
Thư đến chưa?
Has the mail arrived?; Has the mail been yet?
Bao giờ bưu điện lấy thư?
When is the mail collected?
Mỗi tuần bưu điện lấy thư hai lần thôi
The post/mail is only collected twice a week; There are only two collections a week
Anh có biết tại sao cô ấy nhận được nhiều thư?
Do you know why she received large quantities of mail?
to put off; to postpone; to adjourn
Xin thư cho năm ngày
To ask for a postponement of five days



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.