Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thương hại



verb
to feel pity for

[thương hại]
động từ
to pity
to feel pity for
to feel sorry (for)
to compassionate
to take pity on someone
tôi nhìn anh ta với lòng thương hại
I looked at him with a feeling of pity



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.