Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thượng tầng kiến trúc



noun
superstructure

[thượng tầng kiến trúc]
danh từ
superstructure


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.