Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thư tín


[thư tín]
xem thư từ
Ăn cắp thư tín là một trọng tội
Theft of mail is a felony
Mua hàng qua thư tín
To buy something by mail order
Hàng mua / bán qua thư tín
Mail-order goods



(xem) thư từ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.