Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thẩm quyền



noun
competence, jurisdiction

[thẩm quyền]
competence; jurisdiction
Toà án Rennes không có thẩm quyền đối với vụ này (Vụ này không thuộc thẩm quyền của toà án Rennes)
This case does not come within the jurisdiction of the Rennes court; This case does not fall within the competence of the Rennes court



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.