| [thẳng] |
| | straight |
| | Đứng / ngồi thẳng lên nào! |
| Stand up/sit up straight!; Keep your back straight!; Straighten your back!; Straighten up! |
| | Đi thẳng người lên nào! |
| Try and walk straight! |
| | Đập một thanh sắt cho thẳng ra |
| To hammer an iron bar straight |
| | direct; directly; nonstop; straight |
| | Hãy trình bày thẳng với hiệu trưởng! |
| Go straight to the principal! |
| | Tôi từ Bắc Kinh bay thẳng về đây |
| I'm flying direct/nonstop from Peking |
| | Bay thẳng từ Rome sang Montréal |
| To fly nonstop from Rome to Montreal; to fly Rome-Montreal nonstop |
| | Chúng tôi quyết định bay thẳng sang Sydney |
| We decided to fly to Sydney nonstop |
| | " Không để nắng chiếu thẳng vào " |
| "Keep out of direct sunlight" |
| | Điện thoại thẳng ra Hà Nội |
| To phone Hanoi direct |
| | xem thẳng đứng |
| | xem thẳng thắn |