|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thẳng thắn
adj straightforward
| [thẳng thắn] | | | straight; straightforward; outspoken; sporting; above-board; no-nonsense | | | Trả lời ai một cách thẳng thắn | | To give somebody a straight answer | | | Nói chuyện thẳng thắn về điều gì | | To have a straight talk about something |
|
|
|
|