Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thốt



verb
to utter, to say

[thốt]
động từ
to utter, to say
to speak, talk
thốt lên một tiếng kêu đau đớn
utter a cry of pain


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.