|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thợ máy
noun mechanic
| [thợ máy] | | | machinist; mechanic; artificer | | | Thợ máy lành nghề | | Skilled mechanic | | | Tôi cần một thợ máy sửa xe cho tôi càng sớm càng tốt! | | I need a mechanic to fix my car as soon as possible! |
|
|
|
|