Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thợ máy



noun
mechanic

[thợ máy]
machinist; mechanic; artificer
Thợ máy lành nghề
Skilled mechanic
Tôi cần một thợ máy sửa xe cho tôi càng sớm càng tốt!
I need a mechanic to fix my car as soon as possible!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.