Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thực tế



noun
reality, practice, real life
adj
real, autual

[thực tế]
fact; reality; practice
Chuyến đi tìm hiểu thực tế
A fact-finding trip
Phim / sách dựa trên thực tế
Film/book based on fact
Những thực tế khắc nghiệt trong cuộc sống
Harsh realities of life
Va chạm (với ) thực tế
To come face to face with reality; To be confronted with reality
real; actual; factual; practical
Thực tế là họ kiểm soát hải cảng và tất cả hoạt động thương mại
They have practical control over the seaport and all trade
Thực tế hoàn toàn không phải như vậy
That's not really what happened
realistic; practical
Chúng ta phải thực tế mới được!
We must be practical!
de facto
Chính phủ trên thực tế
De facto government
Bà vợ trên thực tế của ông ta
His de facto wife



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.