Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thanh thản



adj
untroubled, relaxed

[thanh thản]
untroubled; relaxed; peaceful; tranquil
() đầu óc thanh thản
To have peace of mind; to be easy in one's mind
Tôi đang tìm chút thanh thản đây
I'm looking for some peace and quiet
Tôi phải thanh thản thì mới viết lách được
I need (to have) peace and quiet in order to write
Chết thanh thản
To die peacefully



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.