Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thanh thoát



adj
light and flowing

[thanh thoát]
tính từ
light and flowing, free ans easy
extricate, disengage, or distangled oneself
purified, grow more refined (of style, language, etc.)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.