Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiên nhiên



noun
nature

[thiên nhiên]
nature
Những nhà thơ yêu thiên nhiên
Nature-loving poets
Các kỳ quan thiên nhiên
The wonders of nature
natural
Giàu tài nguyên thiên nhiên
Rich/abundant in natural resources



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.