Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiết bì



adj
leaden

[thiết bì]
tính từ
leaden
iron-skin
da thiết bì
iron-coloured skin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.