Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiển ý



noun
(thiển kiến) one's humdle idea

[thiển ý]
one's humble opinion
Theo thiển ý của tôi
In my humble opinion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.