|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thoái thác
verb to deline
| [thoái thác] | | động từ | | | to deline | | | to refuse, deny | | | to repudiate, allege (as pretext) | | | to excuse or exculpate oneself | | tính từ | | | evasive, evasively | | | tìm cách này hay tìm cách khác thoái thác | | find some excuse or other |
|
|
|
|