|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thoi
verb to plunge, to fetch
| [thoi] | | động từ | | | to plunge, to fetch | | | to hit with the fist, punch | | | (đưa thoi) drive the shuttle | | | ngày xuân con én đưa thoi | | Spring days ran fast like swallows darting their shuttles | | | đi như con thoi | | ply to and fro, run a shuttle-service | | tính từ | | | weaver's shuttle, bar, inkcake | | | thoi vàng, thoi bạc | | gold, silver in bullion | | danh từ | | | (hình thoi) diamond-shaped | | | (thuyền thoi) dugout |
|
|
|
|