Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuốc ngủ



noun
soporific

[thuốc ngủ]
soporific; hypnotic
Viên thuốc ngủ
Sleeping pill; sleeping tablet
Không có thuốc ngủ thì bà ấy không ngủ được
She's heavily dependent on sleeping pills
Thuốc ngủ của anh chẳng ép phê gì với tôi cả
Your sleeping pills didn't work on me; Your sleeping pills didn't have any effect on me



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.