Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuốc tẩy



noun
cleanser, detergent

[đạo đức học]
ethics
Thế giới ngày nay đã hình thành một cuộc đối đầu giữa các nhà khoa học và các nhà đạo đức học
There has been a confrontation between scientists and ethicists in the present-day world


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.