Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuyết phục



verb
to convince; to persuade

[thuyết phục]
to convince somebody of something/to do something; to persuade somebody of something/ to do something; to talk somebody into doing something
Trở ngại tiếp theo là phải thuyết phục giám đốc điều hành
The next hurdle will be to persuade the managing director
xem có sức thuyết phục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.