|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuyết phục
verb to convince; to persuade
| [thuyết phục] | | | to convince somebody of something/to do something; to persuade somebody of something/ to do something; to talk somebody into doing something | | | Trở ngại tiếp theo là phải thuyết phục giám đốc điều hành | | The next hurdle will be to persuade the managing director | | | xem có sức thuyết phục |
|
|
|
|