|  | [tiền lẻ] | 
|  |  | loose change; small change | 
|  |  | Tôi chẳng bao giờ có tiền lẻ | 
|  | I never have small change | 
|  |  | Đổi tiền lẻ | 
|  | To get some change | 
|  |  | Bác có tiền lẻ đổi hộ tôi với | 
|  | Could you give me some change? | 
|  |  | Đổi tờ 50 đô la lấy tiền lẻ | 
|  | To get change for 50 dollars; to change a 50-dollar note | 
|  |  | Bác làm ơn đổi hộ tôi 100 quan tiền lẻ | 
|  | Could you give me change for a hundred-franc note?; Could you change a hundred-franc note for me? | 
|  |  | Xin vui lòng để sẵn tiền lẻ! | 
|  | Please have change ready! |